| STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng | 
| 1 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 2 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 3 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 4 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 5 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 6 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 7 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 8 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 9 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 10 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 11 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 12 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 13 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 14 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT Bình Thạnh | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 15 | Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | Trạm Y tế xã An Nhơn Tây | đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 16 | Củ Chi | Xã Tân An Hội | Trạm Y tế xã Tân An Hội | Mũi Lớn 2, Tân An Hội | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 17 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 18 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Đông | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông | Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 19 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây | số 256 tỉnh lộ 8 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 20 | Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | Trạm y tế Tân Thông Hội | 347 quốc lộ 22 ấp Thượng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 21 | Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 22 | Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 23 | Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 24 | Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 25 | Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 26 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 Thị trấn Hóc Môn | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 27 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 65 đường đỗ văn dậy | Sáng | Từ 12-17 tuổi | 
| 28 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TYT Xã Xuân Thới Đông | 26 Võ Thị Hồi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 29 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1, xã Phú Xuân | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 30 | Phú Nhuận |  | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 31 | Phú Nhuận | Phường 1 | Trạm y tế | 330/23 PHAN ĐÌNH PHÙNG | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 32 | Phú Nhuận | Phường 10 | Trạm y tế | 143 TRẦN HỮU TRANG | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 33 | Phú Nhuận | Phường 11 | Trạm y tế | 489 HUỲNH VĂN BÁNH | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 34 | Phú Nhuận | Phường 13 | Trạm y tế | 489A/2 HUỲNH VĂN BÁNH | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 35 | Phú Nhuận | Phường 15 | Trạm y tế | 9 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 36 | Phú Nhuận | Phường 17 | Trạm y tế | 85 CƯ XÁ NGUYỄN VĂN TRỖI | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 37 | Phú Nhuận | Phường 2 | TTYT PN | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 38 | Phú Nhuận | Phường 4 | Trạm y tế | 166 THÍCH QUẢNG ĐỨC | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 39 | Phú Nhuận | Phường 5 | Trạm y tế | 23 NGUYỄN VĂN ĐẬU | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 40 | Phú Nhuận | Phường 8 | Trạm y tế | 223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 41 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 42 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trạm y tế Phường Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 43 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 44 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 45 | Quận 10 | Phường 10 | Nhà thờ Vinh Sơn | 423-425 đường 3/2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 46 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 47 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 48 | QUẬN 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 49 | QUẬN 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 50 | QUẬN 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 51 | QUẬN 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 52 | QUẬN 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 53 | QUẬN 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 54 | QUẬN 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 55 | QUẬN 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 56 | QUẬN 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 57 | QUẬN 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 58 | QUẬN 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 59 | QUẬN 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 60 | QUẬN 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 61 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 62 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 63 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 64 | QUẬN 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 65 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT An Phú Đông | 44 Vườn Lài, khu phố 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 66 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 67 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 68 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 69 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 70 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 71 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 72 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 73 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 74 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT PHƯỜNG THỚI AN | 30 Thới An 16 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 75 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 76 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 77 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 78 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 79 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 80 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 81 | Quận 6 | Phường 10 | Trường THCS Phú Định | 20_22 c Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 82 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 83 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 84 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trạm Y tế Phường Bình Thuận | 478 Huỳnh Tấn Phát | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 85 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 86 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 87 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Đông | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 88 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 89 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) | 139 ỬU LONG | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 90 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 19 Mễ Cốc | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 91 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 92 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 110 Phú Định | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 93 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 94 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng | Từ 12-17 tuổi | 
| 95 | Quận 8 | Phường 4 | TIÊM LƯU ĐỘNG P4 | 93 Đào Cam Mộc | Tối: 17-19 giờ | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 96 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 97 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THCS Bình An | 2673 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 12-17 tuổi | 
| 98 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | 141 đường Hưng Phú | Tối: 17-19 giờ | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 99 | Tân Bình | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 100 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên | 
| 101 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 – 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 102 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 – 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 103 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 104 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 – 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 105 | Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 106 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 107 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 108 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 109 | Thủ Đức | Phường Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 07 KHỔNG TỬ | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 110 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 111 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | 
| 112 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |