2 phút cùng Bác sĩ – Bệnh lý thiếu máu

Máu làm nhiệm vụ cung cấp oxy nuôi dưỡng tất cả các cơ quan trong cơ thể, do vậy nếu bị thiếu máu thì cũng đồng nghĩa với việc rất nhiều cơ quan trong cơ thể bị ảnh hưởng

Thiếu máu được định nghĩa như thế nào và khi nào thì chúng ta được chẩn đoán là mắc bệnh thiếu máu?

Thiếu máu là tình trạng cơ thể thiếu hụt số lượng hồng cầu hoặc hemoglobin, dẫn đến việc cơ thể không đủ khả năng vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan. Một người được chẩn đoán là mắc bệnh thiếu máu khi xét nghiệm máu cho thấy mức hemoglobin dưới mức bình thường. Cụ thể, đối với nam giới, mức hemoglobin dưới 13 g/dL và đối với nữ giới là dưới 12 g/dL thì được coi là thiếu máu.

Nguyên nhân nào khiến chúng ta thiếu máu

Có nhiều nguyên nhân gây thiếu máu, bao gồm:

  • Thiếu sắt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Sắt là một thành phần thiết yếu để sản xuất hemoglobin.
  • Thiếu vitamin B12 hoặc folate: Cả hai loại vitamin này đều cần thiết cho sự sản xuất hồng cầu.
  • Mất máu: Mất máu do chấn thương, phẫu thuật, hoặc các bệnh lý như loét dạ dày, kinh nguyệt nhiều ở phụ nữ.
  • Bệnh mãn tính: Các bệnh như bệnh thận, ung thư, và viêm nhiễm mãn tính có thể làm giảm sản xuất hồng cầu.

  • Các bệnh di truyền: Như thiếu máu hồng cầu hình liềm, thalassemia.

Thiếu máu ảnh hưởng đến cơ thể chúng ta như thế nào, và những biến chứng của căn bệnh này là gì?

Thiếu máu ảnh hưởng đến cơ thể bằng cách giảm lượng oxy được cung cấp đến các cơ quan và mô, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu đuối, da xanh xao, chóng mặt, và khó thở. Các biến chứng của thiếu máu có thể bao gồm:

  • Suy tim: Tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp lượng oxy thiếu hụt, dẫn đến suy tim.
  • Tổn thương các cơ quan: Do thiếu oxy kéo dài.

  • Ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch: Làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.

Có những triệu chứng hoặc dấu hiệu nào chúng ta có thể nhận biết bản thân đang mắc bệnh lý thiếu máu?

Các triệu chứng và dấu hiệu của thiếu máu bao gồm:

  • Mệt mỏi và yếu đuối: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, không có năng lượng.
  • Da xanh xao hoặc vàng: Màu da nhợt nhạt hoặc hơi vàng.
  • Chóng mặt và nhức đầu: Đặc biệt khi đứng dậy hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức.
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều: Tim đập nhanh hoặc cảm giác như tim đập mạnh trong ngực.
  • Tay chân lạnh: Cảm giác lạnh ở tay và chân.
  • Móng tay dễ gãy: Móng tay yếu và dễ gãy.

Nếu có các triệu chứng này, nên đi khám bác sĩ và làm xét nghiệm máu để xác định.

Không phải dạng thiếu máu nào cũng có thể phòng ngừa, nhưng để hạn chế nguy cơ thiếu máu, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Chế độ ăn uống đầy đủ: Bao gồm thực phẩm giàu sắt (như thịt đỏ, đậu, rau xanh), vitamin B12 (như thịt, trứng, sữa) và folate (như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt).
  • Uống viên sắt hoặc bổ sung vitamin: Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai, người có nguy cơ thiếu máu cao.
  • Tránh mất máu kéo dài: Kiểm tra và điều trị các bệnh lý gây mất máu như loét dạ dày, kinh nguyệt nhiều.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt đối với người có yếu tố nguy cơ hoặc có triệu chứng thiếu máu.
  • Tránh các thói quen xấu: Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.

Tài liệu tham khảo:

  1. Mayo Clinic. Anemia
  2. World Health Organization (WHO). Anemia
  3. National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). Anemia
  4. American Society of Hematology. Anemia
  5. Phác đồ điều trị Bộ Y tế và Bệnh Viện An Bình

Thực hiện: Khoa Tiêu hóa/Tổ truyền thông